Trong các công trình xây dựng hiện nay, bê tông cốt thép là nguyên vật liệu không thể thiếu. Tuy nhiên để kết cấu bê tông cốt thép được bền chắc nhất thì công đoạn bố trí thép tăng cường dầm cần được nhà thầu đặc biệt lưu ý. Bởi vậy, sau đây HTcons xin đưa ra các thông tin chi tiết về công đoạn này qua bài viết dưới đây cho bạn đọc cùng tham khảo.
Dầm là một cấu kiện cơ bản trong xây dựng, có thể là thanh ngang hoặc nghiêng, chịu lực để nâng đỡ tường, các bản dầm và mái. Trên tiết diện vuông góc, bố trí cốt thép được xem xét và tính toán để kiểm tra khả năng chịu momen uốn.
Tuy nhiên, trong một số điều kiện xây dựng, dầm nằm ngang cũng có thể chịu tác động của lực dọc, do đó cần phải tính toán khả năng chịu uốn nén của dầm như với cột. Bởi vậy, trước khi biết cách bố trí thép tăng cường dầm, cần hiểu rõ tác dụng của dầm chính và dầm phụ để sử dụng hết các chức năng của dầm.
Dầm chính được thiết kế đi qua các cột và vách, vì thế kích thước thường lớn hơn các dầm khác. Khi thiết kế và thi công, dầm chính phải được đặt vào tường từ 200mm đến 250mm, tùy thuộc vào độ rộng của phòng và khoảng cách giữa các dầm là từ 4m đến 6m. Nếu phòng có chiều dài lớn hơn 6m, dầm chính và dầm phụ sẽ được đặt vuông góc với nhau. Dầm phụ không xếp chồng lên các cấu kiện chịu nén mà gác lên các cấu kiện chịu xoắn và uốn.
Phân chia dầm chính và dầm phụ giúp tính toán khả năng chịu lực và tản lực từ dầm phụ sang dầm chính, đồng thời đảm bảo chọn tiết diện dầm chính xác. Nếu không xác định đúng khả năng chịu lực và tiết diện của mỗi dầm, sẽ dẫn đến các vấn đề không mong muốn.
Nhiều chủ nhà thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng thường không hiểu rõ lý do cần bố trí thép tăng cường dầm khi thi công. Dầm đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt trong các công trình cao tầng, diện tích lớn hoặc có nền móng yếu. Việc tăng cường thép dầm giúp đảm bảo dầm chắc chắn và an toàn khi chịu lực, từ đó bảo vệ an toàn cho toàn bộ công trình và tính mạng con người.
Vậy việc bố trí thép tăng cường trong dầm được thực hiện như thế nào? Bạn có thể hình dung đơn giản như sau: 4 thanh thép chính sẽ được kết nối thành một khung, sau đó bổ sung thêm thép tăng cường, gồm thép gối và thép bụng ở giữa dầm.
Thép chịu lực trong dầm sàn thường có đường kính từ 12mm đến 25mm. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp lý, đường kính của thép không nên vượt quá 1/10 bề rộng của dầm. Để tránh nhầm lẫn khi thi công thép tăng cường dầm, bạn nên sử dụng tối đa 3 loại thép với đường kính chênh lệch khoảng 2mm.
Trong quá trình thi công, cần chú ý phân biệt lớp bảo vệ cho phần cốt thép chịu lực (cấp 1) và lớp bảo vệ cho cốt thép đai (cấp 2) vì chúng có sự khác nhau. Đặc biệt, chiều dày của lớp bảo vệ phải luôn lớn hơn hoặc bằng đường kính của cốt thép.
Khoảng hở được hiểu là khoảng cách giữa các phần cốt thép trong dầm. Do đó, khoảng hở không được nhỏ hơn giá trị lớn và đường kính cốt thép. Khi đổ bê tông, cần tuân thủ các quy định sau về cốt thép:
Điểm giao nhau giữa dầm sàn và dầm khung cần phải vuông góc. Vì thế, cốt thép của dầm chính nên được đặt dưới cốt dọc của dầm sàn để tránh va chạm. Nếu cốt thép của dầm sàn được bố trí thành hai hàng thì nên để khoảng cách sao cho cốt thép của dầm chính nằm giữa hai hàng này.
Khác với việc bố trí thép tăng cường trong dầm theo phương ngang, cốt thép được đặt theo phương dọc, nhưng cần lưu ý một số yếu tố sau:
Ở bước này khi bố trí thép tăng cường dầm, diện tích tiết diện của cốt thép dọc trong cấu kiện không được nhỏ hơn 0.05%. Lớp bê tông bảo vệ phải bảo đảm sự liên kết và tương thích giữa bê tông và cốt thép ở mọi giai đoạn, giúp bảo vệ cốt thép khỏi các tác động ngoại cảnh. Độ dày lớp bảo vệ cột dọc không được nhỏ hơn đường kính thanh thép (Ø):
Khoảng cách giữa hai thanh thép phải tuân theo quy định để đảm bảo sự kết hợp giữa bê tông và cốt thép không ảnh hưởng đến việc đổ dầm vữa bê tông:
Để cốt thép chịu lực tốt, cần neo chắc đầu mút vào bê tông, sử dụng thép tròn trơn có khả năng uốn móc buộc vào lưới và khung, đường kính móc bằng 2.5D:
Khi nối cốt thép, cần đảm bảo an toàn trong vùng kết cấu dầm để tránh chịu mômen uốn lớn:
Khi cắt cốt thép, có sự khác biệt giữa thép lớp dưới và lớp trên:
Tại giao điểm giữa dầm phụ và dầm chính, việc bố trí thép tăng cường dầm giữa lớp dưới và lớp trên có thể gây cản trở lẫn nhau. Theo nguyên lý truyền trọng tải, thép trên cùng là thép sàn, tiếp đến là thép dầm phụ, và cuối cùng là thép dầm chính. Nếu dầm phụ có hai lớp thép phía trên, lớp thép tăng cường sẽ đặt dưới dầm chính.
Nếu chiều cao của dầm vượt quá 700mm, cần lắp thêm thép cấu tạo ở hai bên với đường kính lớn hơn 12mm. Ngoài ra, cần bổ sung thêm đai thép tăng cường dầm để ngăn chặn hiện tượng phình hoặc co lại của dầm.
Với cấu kiện bê tông, dầm sẽ phải chịu các loại tải trọng khác nhau như lực cắt, lực kéo và lực nén. Do vậy, khi bố trí thép đai, cần phải đáp ứng các điều kiện UMAX, UTT, và UTC. Thép đai nên được đặt dày hơn ở khoảng ¼ nhịp từ gối và thưa hơn ở giữa nhịp. Độ dày lớp bảo vệ thép đai phải lớn hơn 15mm.
Trên đây là các thông tin cụ thể về bố trí thép tăng cường dầm mà HTcons tổng hợp được từ các nguồn đáng tin cậy. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững hơn các kiến thức quan trọng trong thi công xây dựng.
0915.986.109